sản phẩm dịch vụ

thông tin liên hệ
Ms. Thanh

0906 345 089 - 08 2246 3084 - 5428 2129

Chia sẻ lên:
Tấm cán nguội

Tấm cán nguội

Mô tả chi tiết

 

Mác thép thông dụng

08 K, 08YU, SPCC, SPCC-1, SPCC-2, 4,8, SPCD , SPCE.

Độ dày

0.23 mm, 0.24 mm, 0.25 mm, 0.27 mm ,0.28 mm, 0.30 mm, 0.35 mm, 0.38 mm, 0.40 mm, 0.42 mm, 0.45 mm, 0.48 mm, 0.50 mm, 0.60 mm, 0.32 mm, 0.70 mm, 0.80 mm, 0.90 mm, 1.10 mm, 1.20 mm, 1.50 mm, 1.80 mm, 2.00 mm.

Chiều rộng

914 mm, 1.000 mm, 1.200 mm, 1.219 mm, 1.250 mm.

Chiều dài

2.000 mm, 2.440 mm, 2.500 mm, hoặcdạngcuộn.

Hoặc theo yêu cầu của khách hàng

Được hình thành từ Thép lá cán nóng được đưa đi gia công cán qua nhiều quá trình để tạo độ bóng, mịn bề mặt, độ cứng, mềm đảm bảo độ dày đồng nhất, tạo tính ứng dụng rộng rãi cho nhiều nghành sản xuất khác nhau.

Sản phẩm cuối thông thường được tạo hình: chấn, dập, vuốt, vuốt sâu và được xử lý bề mặt: mạ inox, kẽm, sơn phủ, tráng men v.v..tùy theo sản phẩm cuối.

Sản phẩm ánh màu kim loại, có bề mặt bóng hoặc mờ. Sản phẩm thường được phủ một lớp dầu, hoặc không dầu.Chiều dày thông thường từ 0.12mm - 4.50mm.

Một số sản phẩm thông dụng:

Thứtự

Tên sản phẩm

Trọnglượng 
(Kg)

Thép tấm, lá CT3C-SS400-08KP-Q235B

 

1

Théplácánnguội 0.8 x 1250 x 2500mm

19,6

2

Théplácánnguội 1.0 x 1250 x 2500mm

24,53

3

Théplácánnguội 1,2 x 1250 x 2500mm

30,4

4

Théplácánnguội 1,5 x 1250 x 2500mm

36,79

5

Théplácánnguội 0,5x1000 x 2000mm

7,85

6

Théplá SS400 2,0 x 1000 x2000mm

31,4

7

Théplá SS400 2,5 x 1250 x 2500mm

61,3

8

Tấm SS400 3.0 x 1250 x 6000mm

176,62

9

Tấm SS400 3.0 x 1500x 6000mm

212

10

Théptấm SS400 4,0 x 1500 x 6000mm

282,6

11

Théptấm SS400 5,0 x 1500 x 6000mm

353,25

12

Théptấm SS400 6,0 x 1500 x 6000mm

423,9

13

Théptấm SS400 8,0 x 1500 x 6000mm

565,2

14

Théptấm SS400 10 x 1500 x 6000mm

706,5

15

Théptấm SS400 12 x 2000 x 6000mm

1.130,4

16

Théptấm SS400 14 x 1500 x 6000mm

989,1

17

Théptấm SS400 16 x 2000 x 6000mm

1.507,2

18

Théptấm SS400 18 x 1500 x 6000mm

1.271,7

19

Théptấm SS400 20 x 2000 x 6000mm

1.884

20

Théptấm SS400 22 x 1500 x 6000mm

2.072,4

21

Théptấm SS400 25x 2000 x 6000mm

2.355

22

Théptấm SS400 30 x2000 x6000mm

2.826

23

Théptấm SS400 40ly x 1500 x 6000mm

2.826

24

Théptấm SS400 50 x 1500 x 6000mm

2.961

25

Théptấm SS400 60mm ->100mm

1

26

Théplánguội 0,5-0,6x1250mm xcuộn

1

27

Théplácánnguội 0,7-0,9x1250mm xcuộn

1

28

Théplácánnguội 1,0-1,1x1250mm xcuộn

1

29

Théplácánnguội 1,2-1,5x1250mm xcuộn

1

30

Théplácánnguội 2.0x1410x2500mm

55,34

31

Tấm SS400 110mm ->150mm

1

32

Tấm 5->12 x 1500 x 6000 CT3PC KMK

1

33

Tấm 14->16 x 1500 x 6000 CT3PC KMK

1

 

Xem thêm các sản phẩm liên quan
Thép tấm gân
Thép tấm gân
Tấm cán nóng
Tấm cán nóng
Tấm cán nguội
Tấm cán nguội