sản phẩm dịch vụ

thông tin liên hệ
Ms. Thanh

0906 345 089 - 08 2246 3084 - 5428 2129

Chia sẻ lên:
Thép hộp chữ nhật mã kẽm

Thép hộp chữ nhật mã kẽm

Mô tả chi tiết

 Với công nghệ mạ kẽm nhúng nóng trên nền thép cán nguội tiêu chuẩn JIS G 3466 của Nhật, thép hộp chữ nhật mạ kẽm có độ bền lớp phủ bề mặt cao, chống ăn mòn và xâm thực tốt, đặc biệt phù hợp với việc ứng dụng tại các khu vực vùng biển. 

Ngoài ra với ưu điểm bề mặt bóng, sáng, độ dài không giới hạn, sản phẩm rất phù hợp với các mục đích xây dựng công nghiệp, dân dụng nội ngoại thất (đặc biệt cho những công trình ngoài trời), sản xuất cơ khí, kỹ thuật, chế tạo nhà xưởng, làm xà gồ, khung cửa trong nhà thép, nhà dân dụng.

TRỌNG LƯỢNG ỐNG THÉP HÌNH CHỮ NHẬT (CHIỀU DÀI CHUẨN: 6 m)

STT

QUY CÁCH

ĐỘ DÀY

(mm)

KG/CÂY

STT

QUY CÁCH

ĐỘ DÀY

(mm)

KG/CÂY

1

(20X40)

0.60

3.3

80

(45x90)

0.60

7.52

2

 

0.70

3.82

81

 

0.70

8.77

3

 

0.80

4.4

82

 

0.80

10.02

4

 

0.90

4.92

83

 

0.90

11.28

5

 

1.00

5.46

84

 

1.00

12.53

6

 

1.10

6

85

 

1.10

13.78

7

 

1.20

6.56

86

 

1.20

15.03

8

 

1.30

7.1

87

 

1.30

16.29

9

 

1.40

7.65

88

 

1.40

17.54

10

 

1.50

و.02

89

 

1.50

18.79

11

 

1.60

و.75

90

 

1.60

20.05

12

 

1.70

ى.3

91

 

1.70

21.3

13

 

1.80

9.83

92

 

1.80

22.55

14

 

2.00

10.93

93

 

2.00

25.06

15

 

2.30

12.57

94

 

2.30

28.82

16

 

2.50

13.66

95

 

2.50

31.32

17

 

2.80

15.3

96

 

2.80

35.08

18

 

3.00

16.4

97

 

3.00

37.59

19

 

3.20

㺑.49

98

 

3.20

40.09

20

(25x50) 

0.60

4.15 

99

 

3.50

43.85

21

 

0.70

ل.82

100

(50x100)

0.60

8.37

22

 

0.80

5.5

101

 

0.70

9.76

23

 

0.90

6.2

102

 

0.80

11.15

24

 

1.00

6.9

103

 

0.90

12.55

25

 

1.10

7.56

104

 

1.00

13.95

26

 

1.20

8.26

105

 

1.10

15.34

27

 

1.30

8.94

106

 

1.20

16.74

28

 

1.40

9.63

107

 

1.30

18.32

29

 

1.50

10.32

108

 

1.40

19.52

30

 

1.60

11

109

 

1.50

20.91

31

 

1.70

11.69

110

 

1.60

22.31

32

 

1.80

12.38

111

 

1.70

23.7

33

 

2.00

13.75

112

 

1.80

25.09

34

 

2.30

15.82

113

 

2.00

27.88

35

 

2.50

17.2

114

 

2.30

32.07

36

 

2.80

19.25

115

 

2.50

34.85

37

 

3.00

20.63

116

 

2.80

39.04

38

 

3.20

22.01

117

 

3.00

41.82

39

 

3.50

24.07

118

 

3.20

44.61

40

(30x60)

0.60

4.98

119

 

3.50

48.8

41

 

0.70

5.84

120

(60x120)

0.60

10.07

42

 

0.80

6.7

121

 

0.70

11.74

43

 

0.90

7.5

122

 

0.80

13.42

44

 

1.00

8.3

123

 

0.90

15.09

45

 

1.10

9.2

124

 

1.00

16.77

46

 

1.20

9.84

125

 

1.10

18.45

47

 

1.30

10.78

126

 

1.20

20.12

48

 

1.40

11.61

127

 

1.30

21.8

49

 

1.50

12.43

128

 

1.40

23.5

50

 

1.60

13.26

129

 

1.50

25.15

51

 

1.70

14.09

130

 

1.60

26.83

52

 

1.80

14.92

131

 

1.70

28.5

53

 

2.00

16.58

132

 

1.80

30.18

54

 

2.30

19.07

133

 

2.00

33.54

55

 

2.50

20.72

134

 

2.30

38.57

56

 

2.80

23.21

135

 

2.50

41.92

57

 

3.00

24.87

136

 

2.80

46.95

58

 

3.20

26.53

137

 

3.00

50.3

59

 

3.50

29.01

138

 

3.20

53.66

60

(40x80)

0.60

5.67

139

 

3.50

58.69

61

 

0.70

7.78

 

 

 

 

62

 

0.80

8.9

 

 

 

 

63

 

0.90

10

 

 

 

 

64

 

1.00

11.11

 

 

 

 

65

 

1.10

12.18

 

 

 

 

66

 

1.20

13.3

 

 

 

 

67

 

1.30

14.45

 

 

 

 

68

 

1.40

15.56

 

 

 

 

69

 

1.50

16.67

 

 

 

 

70

 

1.60

17.78

 

 

 

 

71

 

1.70

18.9

 

 

 

 

72

 

1.80

20.01

 

 

 

 

73

 

2.00

22.23

 

 

 

 

74

 

2.30

25.57

 

 

 

 

75

 

2.50

27.79

 

 

 

 

76

 

2.80

31.12

 

 

 

 

77

 

3.00

33.35

 

 

 

 

78

 

3.20

35.57

 

 

 

 

79

 

3.50

38.9

 

 

 

 

 

Xem thêm các sản phẩm liên quan
Thép hộp chữ nhật mã kẽm
Thép hộp chữ nhật mã kẽm